Trang chủ

Giới thiệu

Xi măng

Tôn lợp mái

Thép

Vật liệu xây dựng

Tôn sàn deck

Tư vấn

Liên hệ

Tôn nhựa giả ngói có bền không? Gợi ý các loại tôn nhựa tốt nhất

0/5 (0 votes)

Tôn nhựa giả ngói có bền không? Đây là câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm khi lựa chọn vật liệu lợp mái. Tôn nhựa giả ngói được sản xuất từ nhựa PVC hoặc ASA cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống tia UV, hạn chế bay màu và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng, mưa bão. Sản phẩm nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống, giúp giảm tải trọng mái và tăng tuổi thọ công trình. Nhờ cấu tạo nhiều lớp cùng khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tôn nhựa giả ngói ngày càng được ưa chuộng cho nhà ở, resort, nhà xưởng…

1. Đặc điểm tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói là vật liệu lợp mái được cải tiến từ nhựa tổng hợp chất lượng cao, có bề mặt thiết kế mô phỏng kiểu dáng ngói truyền thống, tạo nên vẻ đẹp sang trọng nhưng vẫn nhẹ, bền và dễ thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình vừa cần tính thẩm mỹ, vừa cần độ bền lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

*** Các đặc điểm nổi bật của tôn nhựa giả ngói:

  • ✅ Chất liệu nhựa cao cấp chống ăn mòn, chịu hóa chất, không bị oxy hóa như kim loại.
  • ✅ Thiết kế mô phỏng vân và sóng ngói mang lại vẻ đẹp y như ngói thật.
  • ✅ Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho khung kèo và giúp thi công nhanh.
  • ✅ Khả năng chống nóng – cách âm tốt nhờ cấu trúc nhiều lớp.
  • ✅ Độ bền màu cao, không phai khi tiếp xúc lâu dài với nắng và mưa.
  • ✅ Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình.

1.1 Cấu tạo tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói được cấu tạo theo hướng tối ưu khả năng chịu lực, cách nhiệt và độ bền màu, mang đến hiệu quả sử dụng lâu dài cho nhiều công trình khác nhau. Cấu tạo cụ thể gồm:

  • Lớp bề mặt ASA: Chống tia UV, chống phai màu, tăng độ bóng và độ sang trọng.
  • Lớp nhựa PVC hoặc UPVC: Tạo độ cứng, chịu lực tốt, chống nóng và cách âm.
  • Lớp nhựa tổng hợp phía dưới: Tăng độ ổn định, giúp tấm lợp không cong vênh khi thay đổi thời tiết.

Nhờ cấu tạo nhiều lớp thông minh, tôn nhựa giả ngói vừa đẹp, vừa đảm bảo chất lượng bền bỉ theo thời gian.

1.2 Độ dày tôn nhựa giả ngói

Độ dày của tôn nhựa giả ngói được thiết kế phù hợp nhiều mục đích sử dụng, giúp công trình đạt được độ bền và khả năng chống nóng tối ưu. Sau đây là một số độ dày được sử dụng phổ biến:

  • 2.5 mm – 2.8 mm: Phù hợp nhà ở dân dụng, mái che trước nhà, mái sân thượng.
  • 3.0 mm – 3.2 mm: Dùng cho nhà xưởng nhỏ, mái biệt thự, tiểu cảnh sân vườn.
  • 3.5 mm trở lên: Phù hợp công trình lớn, khu nghỉ dưỡng, quán cà phê sân vườn, mái độ dốc lớn cần độ bền cao.

*** Lưu ý khi chọn độ dày: Nên căn cứ vào quy mô công trình, mức độ nắng nóng khu vực và yêu cầu thẩm mỹ để chọn độ dày phù hợp, tránh quá mỏng gây giảm tuổi thọ hoặc quá dày gây tốn chi phí không cần thiết.

1.3 Màu sắc tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói có nhiều màu sắc đẹp mắt, phù hợp với phong cách kiến trúc khác nhau, giúp công trình nổi bật hơn. Dưới đây là các màu được nhiều khách hàng ưa chuộng:

  • Đỏ ngói: Mang lại vẻ truyền thống, ấm áp và sang trọng cho nhà ở.
  • Nâu đất: Thể hiện sự bền bỉ, gần gũi thiên nhiên, phù hợp biệt thự và nhà vườn.
  • Xanh rêu: Tạo cảm giác mát mắt, nhẹ nhàng, hợp với kiến trúc hiện đại.
  • Xanh dương: Mang đến sự trẻ trung, phù hợp khu nghỉ dưỡng, quán cà phê sân vườn.
  • Ghi xám: Hiện đại, tinh tế, rất được ưa chuộng trong phong cách tối giản.

1.4 Ứng dụng tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói ngày càng được lựa chọn rộng rãi nhờ vẻ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, phù hợp nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:

  • Mái nhà cấp 4, nhà phố, nhà vườn.
  • Mái biệt thự, villa, khu nghỉ dưỡng.
  • Mái hiên, mái che sân thượng, giếng trời.
  • Quán cà phê sân vườn, homestay, nhà hàng.
  • Mái chùa, nhà thờ, công trình kiến trúc truyền thống.
  • Khu nhà kho, nhà xưởng có yêu cầu thẩm mỹ cao.

Tổng thể, tôn nhựa giả ngói sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật từ chất liệu, cấu tạo đến màu sắc và ứng dụng. Với khả năng kết hợp giữa thẩm mỹ kiểu ngói truyền thống và ưu điểm vượt trội của vật liệu nhựa, loại tôn này đang trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều công trình hiện đại.

2. Quy cách khổ tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói được sản xuất theo nhiều kiểu sóng và kích thước khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng. Mỗi loại sóng khác nhau sẽ tạo nên hình thức mái riêng biệt, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, độ bền mái và tổng thể thẩm mỹ công trình. Việc hiểu rõ từng quy cách sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại phù hợp với độ dốc, phong cách kiến trúc và điều kiện thời tiết của khu vực.

2.1 Tôn nhựa giả ngói 5 sóng

Tôn nhựa giả ngói 5 sóng có hình dáng sóng lớn nhất trong các loại, tạo hiệu ứng bề mặt mạnh, sang trọng và mang hơi hướng giống mái ngói truyền thống nhất.

+/ Đặc điểm sóng chi tiết:

  • Sóng cao, dạng vòm lớn, tạo độ dày thị giác tốt.
  • Khoảng cách sóng thưa, giúp tạo vẻ mạnh mẽ và bề thế.
  • Sóng lớn giúp thoát nước nhanh khi mái có độ dốc cao.
  • Bề mặt nhựa mô phỏng rõ nét đường uốn lượn của ngói thật.

+/ Thông số thường dùng:

  • Khổ rộng tổng thể: 920 mm – 1080 mm.
  • Khổ hữu dụng: 840 mm – 960 mm.
  • Chiều dài tấm: theo yêu cầu (thường 2 m, 3 m, 6 m).
  • Chiều cao sóng: 25 – 30 mm.
  • Khoảng cách giữa các sóng: 180 – 200 mm.

+/ Ứng dụng chi tiết:

  • Mái biệt thự sân vườn, mái có độ dốc cao theo phong cách cổ điển.
  • Nhà vườn, nhà cấp 4 kiểu mái Thái, cần độ nổi bật khi nhìn từ xa.
  • Khu nghỉ dưỡng cao cấp, resort phong cách Á – Âu.
  • Công trình yêu cầu sự sang trọng và mô phỏng ngói truyền thống.

*** Tôn nhựa giả ngói 5 sóng phù hợp cho những mái cần tạo hiệu ứng “nổi khối” mạnh và vẻ đẹp sang trọng, bề thế.

2.2 Tôn nhựa giả ngói 6 sóng

Tôn nhựa giả ngói 6 sóng cân bằng giữa độ cao sóng và độ thưa, tạo cảm giác hài hòa, dễ ứng dụng trong nhiều loại nhà.

+/ Đặc điểm sóng chi tiết:

  • Sóng cao vừa, không quá lớn như 5 sóng.
  • Khoảng cách sóng đều và vừa phải, tạo sự cân đối.
  • Sóng mô phỏng kiểu ngói mới, nhìn gọn gàng hơn.
  • Bề mặt ít khe rãnh sâu, giảm đọng bụi và dễ vệ sinh.

+/ Thông số phổ biến:

  • Khổ rộng tổng thể: 900 – 1050 mm.
  • Khổ hữu dụng: 820 – 930 mm.
  • Chiều dài: theo yêu cầu (2 – 6 m).
  • Chiều cao sóng: 20 – 25 mm.
  • Khoảng cách sóng: 150 – 170 mm.

+/ Ứng dụng chi tiết:

  • Nhà phố, nhà cấp 4 mái Thái, mái giật cấp.
  • Mái hiên, mái che gara, mái sân thượng.
  • Quán cà phê sân vườn hoặc homestay nhỏ.
  • Các công trình cần tính thẩm mỹ hài hòa, dễ thi công.

*** Tôn nhựa giả ngói 6 sóng có tính trung hòa, dễ chọn, phù hợp nhiều loại nhà và công trình hiện đại.

2.3 Tôn nhựa giả ngói 7 sóng

Tôn nhựa giả ngói 7 sóng có kiểu sóng nhỏ, đều, tạo cảm giác mềm mại và tinh tế, được ưa chuộng trong các thiết kế trẻ trung hoặc mái có diện tích lớn.

+/ Đặc điểm sóng chi tiết:

  • Sóng nhỏ và thấp, tạo mặt mái mịn và thanh thoát.
  • Mật độ sóng dày, giúp tăng khả năng thoát nước.
  • Giữ màu tốt vì chiều cao sóng thấp giảm diện tích tiếp xúc trực tiếp với nắng.
  • Tạo cảm giác gọn gàng, phù hợp mái không quá dốc.

+/ Thông số thường dùng:

  • Khổ rộng tổng thể: 880 – 1000 mm.
  • Khổ hữu dụng: 800 – 900 mm.
  • Chiều dài: 2 – 6 m tùy đặt.
  • Chiều cao sóng: 18 – 20 mm.
  • Khoảng cách giữa sóng: 120 – 140 mm.

+/ Ứng dụng chi tiết:

  • Nhà phố phong cách hiện đại tối giản.
  • Homestay, café, tiểu cảnh sân vườn.
  • Mái giếng trời cần tính thẩm mỹ nhẹ nhàng.
  • Khu mua sắm nhỏ hoặc gian hàng ngoài trời.

*** Kiểu tôn nhựa giả ngói 7 sóng mang lại vẻ thanh thoát, rất phù hợp công trình muốn tạo sự mềm mại và hiện đại.

2.4 Tôn nhựa giả ngói 9 sóng

Tôn nhựa giả ngói 9 sóng là loại có số sóng nhiều nhất, mang đến mặt mái đều và phẳng nhất. Đây là loại tối ưu cho công trình cần độ bền cao và khả năng thoát nước nhanh.

+/ Đặc điểm sóng chi tiết:

  • Sóng rất nhỏ và thấp, tạo bề mặt phẳng và mịn.
  • Mật độ sóng dày nhất, tăng khả năng chịu gió mạnh.
  • Thoát nước nhanh nhờ số lượng khe thoát nước nhiều.
  • Ít tạo tiếng ồn khi mưa nhờ sóng thấp và mặt mái liền.

+/ Thông số phổ biến:

  • Khổ rộng tổng thể: 860 – 980 mm.
  • Khổ hữu dụng: 780 – 880 mm.
  • Chiều dài: đặt theo nhu cầu.
  • Chiều cao sóng: 15 – 18 mm.
  • Khoảng cách giữa sóng: 100 – 120 mm.

+/ Ứng dụng chi tiết:

  • Nhà xưởng cần thẩm mỹ, trung tâm thương mại nhỏ.
  • Khu đô thị, khu dân cư có thiết kế mái đồng bộ.
  • Công trình gần biển hoặc nơi gió mạnh.
  • Mái có diện tích lớn cần độ bám mái tốt và an toàn.

*** Tôn nhựa giả ngói 9 sóng phù hợp cho các công trình lớn, cần độ ổn định cao và khả năng thoát nước vượt trội.

Mỗi quy cách sóng của tôn nhựa giả ngói đều mang một ưu điểm riêng về thẩm mỹ, độ bền và công năng. Tùy phong cách kiến trúc, độ dốc mái và điều kiện môi trường mà bạn có thể chọn loại 5, 6, 7 hoặc 9 sóng để đảm bảo mái nhà không chỉ đẹp mà còn bền và phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài.

3. Bảng giá tôn nhựa giả ngói

Giá tôn nhựa giả ngói thường dao động từ 185.000 đến 420.000 đồng/m², tùy thuộc vào độ dày, số sóng, chất liệu nhựa, thương hiệu sản xuất và màu sắc. Các dòng cao cấp như tôn ASA – PVC, tôn nhựa hai lớp thường có giá cao hơn nhưng mang lại độ bền và khả năng chống tia UV vượt trội.

*** Bảng giá tham khảo:

BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI

Loại tôn nhựa giả ngói

Độ dày

Đơn giá (đ/m²)

Tôn nhựa giả ngói 5 sóng

2.5 – 3 mm

280.000 – 420.000

Tôn nhựa giả ngói 6 sóng

2 – 2.8 mm

240.000 – 360.000

Tôn nhựa giả ngói 7 sóng

1.8 – 2.5 mm

200.000 – 320.000

Tôn nhựa giả ngói 9 sóng

1.5 – 2.2 mm

185.000 – 290.000

Tôn nhựa ASA – PVC cao cấp

2.5 – 3 mm

320.000 – 430.000

Tôn nhựa giả ngói lấy sáng

1.8 – 2.3 mm

  1. – 350.000

 

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng khu vực vận chuyển. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, nên liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.

 ★★ Những lưu ý khi mua tôn nhựa giả ngói:

  • Chọn đúng độ dày theo mục đích sử dụng: mái nhà ở nên dùng từ 2.3 mm trở lên; công trình phụ hoặc mái che có thể dùng loại mỏng hơn.
  • Kiểm tra chất liệu nhựa: ưu tiên ASA – PVC hoặc uPVC để đảm bảo bền màu và chống UV tốt.
  • Xem kỹ số sóngkiểu sóng để phù hợp kiến trúc và độ dốc mái.
  • Hỏi rõ bảo hành về phai màu, giòn nứt; tôn nhựa tốt thường bảo hành từ 10 – 15 năm.
  • Chọn màu sắc hợp phong thủy và phù hợp điều kiện khí hậu (màu tối giữ nhiệt nhiều hơn).
  • Mua tại đơn vị uy tín, có kho hàng rõ ràng, hóa đơn đầy đủ và tư vấn kỹ thuật chuẩn.
  • Hạn chế mua hàng giá quá rẻ vì dễ gặp tôn pha hạt tái chế, giòn và nhanh xuống cấp.
  • Kiểm tra bề mặt tôn: phải mịn, đều màu, không có lỗ khí hoặc gợn nhựa.
  • Đặt đúng kích thước theo chiều dài mái để giảm mối nối, tăng tuổi thọ.

Việc nắm chắc bảng giá và những lưu ý trên sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại tôn nhựa giả ngói phù hợp nhất với công trình của mình, đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí tối đa. Một lựa chọn chính xác ngay từ đầu sẽ giúp mái nhà bền bỉ hơn, đẹp hơn và hạn chế tối đa chi phí sửa chữa về sau.

4. Đặt mua tôn nhựa giả ngói ở đâu uy tín?

Khi lựa chọn tôn nhựa giả ngói, việc tìm đến một đơn vị uy tín đóng vai trò quyết định vì ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mái lợp và độ bền công trình. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ đảm bảo tôn có nguồn gốc rõ ràng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, có chế độ bảo hành đầy đủ, đồng thời hỗ trợ tư vấn loại tôn phù hợp với từng kiểu mái. Điều này giúp tránh các rủi ro như tôn giòn – dễ gãy, phai màu nhanh, sai độ dày hoặc giao nhầm quy cách.

4.1 Tôn Thép Nguyễn Thi

Tôn Thép Nguyễn Thi là đơn vị chuyên cung cấp tôn thép, xà gồ, thép xây dựng và tôn nhựa giả ngói tại TP.HCM, phục vụ đa dạng khách hàng từ hộ gia đình đến công trình lớn. Công ty nổi bật nhờ chính sách giá cạnh tranh và khả năng giao hàng nhanh.

+/ Dịch vụ cung cấp: Tôn nhựa giả ngói ASA – PVC, tôn sóng ngói, tôn lợp mái các loại, thép hộp, thép hình, thép xây dựng và phụ kiện đi kèm. Hỗ trợ cắt theo kích thước, tư vấn kỹ thuật và giao hàng tận nơi.

+/ Thông tin liên hệ:

  • Văn phòng: 50 Ngô Chí Quốc, P. Tam Bình, TP.HCM
  • Chi nhánh: 154 Nguyễn Văn Hưởng, P. An Khánh, TP.HCM
  • Hotline: 0911.677.799 – 0965.234.99
  • Email: nguyenthicompany@gmail.com
  • Website: www.tonthepnguyenthi.com

4.2 Tôn Thép Hoàng Phúc

Tôn Thép Hoàng Phúc là đơn vị phân phối tôn thép uy tín nhiều năm tại TP.HCM, cung cấp đầy đủ các loại tôn nhựa, tôn giả ngói, tôn lạnh và vật liệu lợp mái. Công ty phục vụ cả khách hàng lẻ và công trình lớn với chính sách hỗ trợ nhiệt tình.

+/ Dịch vụ cung cấp: Tôn nhựa giả ngói, tôn lạnh, tôn cách nhiệt, thép hộp, thép xây dựng, cùng các phụ kiện như nóc, viền, máng xối. Hỗ trợ báo giá nhanh, giao hàng tận nơi, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng.

+/ Thông tin liên hệ:

  • Văn phòng: 31 Đường 21, Tổ 21, KP2, P. Tam Bình, TP.HCM
  • Kho hàng: 436 Hà Huy Giáp, KP5, P. Thới An, TP.HCM
  • Hotline: 0919.077.799 – 0828.277.799
  • Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website: www.tonthephoangphuc.com
    1. VLXD Thép Sông Hồng Hà

VLXD Thép Sông Hồng Hà chuyên cung cấp sắt thép, tôn, xà gồ và tôn nhựa giả ngói với mạng lưới phân phối rộng tại TP.HCM và khu vực lân cận. Công ty được đánh giá cao nhờ chất lượng hàng ổn định và uy tín lâu năm trên thị trường.

+/ Dịch vụ cung cấp: Tôn nhựa giả ngói ASA – PVC, tôn lợp mái, tôn sóng các loại, xà gồ, thép hộp, thép hình, cùng phụ kiện thi công mái. Có xe giao hàng tận công trình, tư vấn đúng loại tôn theo phong cách mái và vị trí lắp đặt.

+/ Thông tin liên hệ:

Việc tìm hiểu rõ chất lượng, đặc tính và nơi mua uy tín là yếu tố then chốt để đánh giá chính xác tôn nhựa giả ngói có bền không và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho mái nhà. Khi chọn mua từ các công ty chuyên nghiệp như Nguyễn Thi, Hoàng Phúc hay Sông Hồng Hà, bạn sẽ nhận được sản phẩm đạt chuẩn, được tư vấn đúng kỹ thuật và có chính sách bảo hành rõ ràng, giúp mái nhà bền đẹp và ổn định lâu dài

Các bạn xem thêm tôn xốp hoa sen bao nhiêu tiền 1m2

TIN TỨC LIÊN QUAN